ала
Tiếng Abkhaz[sửa]
Từ nguyên[sửa]
- (chó): Từ tiếng Abkhaz-Abaza nguyên thuỷ *lá (“chó”).
- (mắt): Từ tiếng Abkhaz-Abaza nguyên thuỷ *lá (“mắt”).
Danh từ[sửa]
а-ла́ (a-lá)
- Chó.
а́-ла (á-la)
- Mắt.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Abkhaz
- Từ tiếng Abkhaz kế thừa từ tiếng Abkhaz-Abaza nguyên thuỷ
- Từ tiếng Abkhaz gốc Abkhaz-Abaza nguyên thuỷ
- Danh từ
- Danh từ tiếng Abkhaz
- Từ tiếng Abkhaz viết xuôi ngược đều giống nhau
- tiếng Abkhaz entries with incorrect language header
- tiếng Abkhaz terms with non-redundant non-automated sortkeys
- Chó/Tiếng Abkhaz
- Giải phẫu học/Tiếng Abkhaz