алебастровый
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của алебастровый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | alebástrovyj |
khoa học | alebastrovyj |
Anh | alebastrovy |
Đức | alebastrowy |
Việt | alebaxtrovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
алебастровый
Tham khảo[sửa]
- "алебастровый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)