алименты
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của алименты
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | aliménty |
khoa học | alimenty |
Anh | alimenty |
Đức | alimenty |
Việt | alimenty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]алименты số nhiều
Tham khảo
[sửa]- "алименты", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)