алчность
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của алчность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | álčnost' |
khoa học | alčnost' |
Anh | alchnost |
Đức | altschnost |
Việt | altrnoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]алчность gc
Tham khảo
[sửa]- "алчность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)