Bước tới nội dung

альманах

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

альманах

  1. Lịch thư.
    литературно-художественный альманах — hợp tuyển văn thơ

Tham khảo

[sửa]