амбиция
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
амбиция gc
- (достоинство) [tính] tự tôn, tự trọng
- (спесь) [tính] vênh váo, kiêu hãnh, kiêu ngạo, ngạo mạn, ngạo nghễ.
- удариться, войти в амбицияю — phát giận
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)