амбиция
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của амбиция
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ambícija |
khoa học | ambicija |
Anh | ambitsiya |
Đức | ambizija |
Việt | ambitxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]амбиция gc
- (достоинство) [tính] tự tôn, tự trọng
- (спесь) [tính] vênh váo, kiêu hãnh, kiêu ngạo, ngạo mạn, ngạo nghễ.
- удариться, войти в амбицияю — phát giận
Tham khảo
[sửa]- "амбиция", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)