анатомировать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của анатомировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | anatomírovat' |
khoa học | anatomirovat' |
Anh | anatomirovat |
Đức | anatomirowat |
Việt | anatomirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
анатомировать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành ((В))
Tham khảo[sửa]
- "анатомировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)