анахронизм
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của анахронизм
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | anahronízm |
khoa học | anaxronizm |
Anh | anakhronizm |
Đức | anachronism |
Việt | anakhronidm |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
анахронизм gđ
Tham khảo[sửa]
- "анахронизм", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)