ангел
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của ангел
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ángel |
khoa học | angel |
Anh | angel |
Đức | angel |
Việt | anghel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈan.gʲəl/, /ˈan.gʲə.lɨ/
Danh từ
[sửa]ангел gđ
Tham khảo
[sửa]- "ангел", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)