аномалия
Buớc tưới chuyển hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
аномалия gc
- (Sự) Dị thường, bất thường, phi thường, trái quy luật.
- магнитная аномалия — [sự, dải] dị thường từ tính, dị từ
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)