аномальный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của аномальный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | anomál'nyj |
khoa học | anomal'nyj |
Anh | anomalny |
Đức | anomalny |
Việt | anomalny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]аномальный
Tham khảo
[sửa]- "аномальный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)