Bước tới nội dung

ансамбль

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ансамбль

  1. Quần thể.
    архитектурный ансамбль — quần thể kiến trúc
  2. (коллектив) đoàn nghệ thuật, đoàn văn công.
    ансамбль песни и пляски — đoàn ca múa (ca vũ, múa hát)

Tham khảo

[sửa]