Bước tới nội dung

quần thể

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwə̤n˨˩ tʰḛ˧˩˧kwəŋ˧˧ tʰe˧˩˨wəŋ˨˩ tʰe˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwən˧˧ tʰe˧˩kwən˧˧ tʰḛʔ˧˩

Danh từ

[sửa]

quần thể

  1. (Sinh vật học) Nhiều cá thể sinh vật tập hợp nhau (cùng loài).
    Quần thể voọc Cát Bà.

Dịch

[sửa]