апартеид
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của апартеид
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | aparteíd |
khoa học | aparteid |
Anh | aparteid |
Đức | aparteid |
Việt | aparteiđ |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]апартеид gđ
Tham khảo
[sửa]- "апартеид", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)