апелляционный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

апелляционный (юр.)

  1. Chống án, kháng án, kháng cáo, khiếu nại.
    апелляционная жалоба — đơn chống án (kháng án, kháng cáo, khiếu nại)
    апелляционный суд — tòa án thượng thẩm

Tham khảo[sửa]