арена
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của арена
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | aréna |
khoa học | arena |
Anh | arena |
Đức | arena |
Việt | arena |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]арена gc (,прям., перен.)
- Sân khấu, vũ đài.
- цирковая арена — sân khấu (vũ đài) xiếc
- арена деятельности — vũ đài (trường) hoạt động
- международная арена — vũ đài (trường) quốc tế
- политическая арена — vũ đài (sân khấu) chính trị
Tham khảo
[sửa]- "арена", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)