Bước tới nội dung

арена

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

арена gc (,прям., перен.)

  1. Sân khấu, đài.
    цирковая арена — sân khấu (vũ đài) xiếc
    арена деятельности — vũ đài (trường) hoạt động
    международная арена — vũ đài (trường) quốc tế
    политическая арена — vũ đài (sân khấu) chính trị

Tham khảo

[sửa]