Bước tới nội dung

арендовать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

арендовать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành ((сов. тж. заарендовать ) (В))

  1. Thuê; (землю) lĩnh canh; (исполу) cấy rẽ.

Tham khảo

[sửa]