аристократический
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Tính từ[sửa]
аристократический
- (Thuộc về) Quý tộc, quý phái.
- аристократическое общество — xã hội quý tộc
- (изысканный) quý phái.
- аристократические манеры — cung cách quý phái
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)