Bước tới nội dung

артельный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

артельный

  1. (Của) Hợp tác xã, ác-ten; (коллективный) chung, tập thể, hợp tác.

Tham khảo

[sửa]