артист
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
артист gđ
- Nghệ sĩ, diễn viên.
- артист балета — nghệ sĩ (diễn viên) vũ ba-lê
- народный артист — nghệ sĩ nhân dân
- перен. (thông tục) — (мастер своего дела) — người khéo léo, người có tài nghệ cao cường
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)