архаический
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của архаический
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | arhaíčeskij |
khoa học | arxaičeskij |
Anh | arkhaicheski |
Đức | archaitscheski |
Việt | arkhaitrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
архаический
Tham khảo[sửa]
- "архаический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)