Bước tới nội dung

аспект

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

аспект

  1. Phương diện, quan điểm, khía cạnh.
    в этом аспекте — về phương diện này
    под другим аспектом — dưới khía cạnh (góc độ, giác độ) khác

Tham khảo

[sửa]