аспект
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của аспект
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | aspékt |
khoa học | aspekt |
Anh | aspekt |
Đức | aspekt |
Việt | axpect |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]аспект gđ
- Phương diện, quan điểm, khía cạnh.
- в этом аспекте — về phương diện này
- под другим аспектом — dưới khía cạnh (góc độ, giác độ) khác
Tham khảo
[sửa]- "аспект", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)