ассоциировать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của ассоциировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | associírovat' |
khoa học | associirovat' |
Anh | assotsiirovat |
Đức | assoziirowat |
Việt | axxotxiirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]ассоциировать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành ((В с Т))
Tham khảo
[sửa]- "ассоциировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)