астроном
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của астроном
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | astronóm |
khoa học | astronom |
Anh | astronom |
Đức | astronom |
Việt | axtronom |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
астроном gđ
Tham khảo[sửa]
- "астроном", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)