Bước tới nội dung

асфальтировать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

асфальтировать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành ((сов. тж. заасфальтировать ) (В))

  1. Rải nhựa, rải atphan.

Tham khảo

[sửa]