Bước tới nội dung

асфальтовый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

асфальтовый

  1. (Thuộc về) Nhựa, atphan; (из асфальта) rải nhựa.

Tham khảo

[sửa]