Bước tới nội dung

аттестат

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

аттестат

  1. Chứng chỉ, giấy chứng nhận, văn bằng, bằng.
    аттестат зрелости — bằng (chứng chỉ, giấy chứng nhận) tốt nghiệp trung học
  2. (воен.) Giấy giới thiệu.
    денежный аттестат — giấy giới thiệu lĩnh tiền

Tham khảo

[sửa]