Bước tới nội dung

аттракцион

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

аттракцион

  1. (номер) tiết mục, mục biểu diễn.
  2. (развлечение) trò vui, trò giải trí.

Tham khảo

[sửa]