аттракцион
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của аттракцион
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | attrakción |
khoa học | attrakcion |
Anh | attraktsion |
Đức | attrakzion |
Việt | attractxion |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
аттракцион gđ
Tham khảo[sửa]
- "аттракцион", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)