Bước tới nội dung

аудиенция

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

аудиенция gc

  1. (Cuộc, sự) Tiếp kiến; (у короля) phiên chầu, đại triều.
    дать аудиенцияю кому-л. — tiếp kiến ai
    получить аудиенцияю у кого-л. — được ai tiếp kiến

Tham khảo

[sửa]