аукцион
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của аукцион
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | aukción |
khoa học | aukcion |
Anh | auktsion |
Đức | aukzion |
Việt | auctxion |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
аукцион gđ
Tham khảo[sửa]
- "аукцион", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)