аэровокзал
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của аэровокзал
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | aerovokzál |
khoa học | aèrovokzal |
Anh | aerovokzal |
Đức | aerowoksal |
Việt | aerovocdal |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
аэровокзал gđ
Tham khảo[sửa]
- "аэровокзал", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)