баловаться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của баловаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | balovát'sja |
khoa học | balovat'sja |
Anh | balovatsya |
Đức | balowatsja |
Việt | balovatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]баловаться Thể chưa hoàn thành (thông tục)
- (шалить) nghịch, nghịch ngợm, đùa nghịch.
- не балуйся! — đừng nghịch!
Tham khảo
[sửa]- "баловаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)