баня
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của баня
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bánja |
khoa học | banja |
Anh | banya |
Đức | banja |
Việt | bania |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]баня gc
- nhà tắm, nhà tắm hơi.
- (thông tục)(мытьё) [sự] tắm
- (thông tục)(духота) [sự] nóng nực, ngột ngạt
- .
- задать баняю кому-л. — cho ai một trận
Tham khảo
[sửa]- "баня", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)