барыш
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của барыш
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | barýš |
khoa học | baryš |
Anh | barysh |
Đức | barysch |
Việt | barys |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]барыш gđ (,уст.)
Tham khảo
[sửa]- "барыш", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)