барышня
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của барышня
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | báryšnja |
khoa học | baryšnja |
Anh | baryshnya |
Đức | baryschnja |
Việt | barysnia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
барышня gc (,уст.)
Tham khảo[sửa]
- "барышня", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)