барьер
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của барьер
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bar'ér |
khoa học | bar'er |
Anh | barer |
Đức | barer |
Việt | barer |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]барьер gđ
- Rào chắn, rào ngăn, chướng ngại vật, hàng rào.
- брать барьер — vượt qua rào chắn
- (перен.) Trở ngại.
- таможенные барьеры — hàng rào thuế quan
Tham khảo
[sửa]- "барьер", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)