бассейн
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
бассейн gđ
- (водохранилище) bể chứa nước
- (для плавания) bể bơi.
- (реки) lưu vực.
- бассейн Волги — lưu vực sông Vônga
- (геол.) Bồn, bể, vùng mỏ.
- каменноугольный бассейн — vùng mỏ than [đá]
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)