бассейн
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của бассейн
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | basséjn |
khoa học | bassejn |
Anh | basseyn |
Đức | bassein |
Việt | baxxein |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]бассейн gđ
- (водохранилище) bể chứa nước
- (для плавания) bể bơi.
- (реки) lưu vực.
- бассейн Волги — lưu vực sông Vônga
- (геол.) Bồn, bể, vùng mỏ.
- каменноугольный бассейн — vùng mỏ than [đá]
Tham khảo
[sửa]- "бассейн", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)