бассейн

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

бассейн

  1. (водохранилище) bể chứa nước
  2. (для плавания) bể bơi.
  3. (реки) lưu vực.
    бассейн Волги — lưu vực sông Vônga
  4. (геол.) Bồn, bể, vùng mỏ.
    каменноугольный бассейн — vùng mỏ than [đá]

Tham khảo[sửa]