Bước tới nội dung

батюшка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

батюшка gc

  1. (уст.) (отец) cha, bố.
    уст. (thông tục) — (в обращении) — bác
  2. (thông tục) (священик) cha.
    батюшка и — [мои]! cha ôi!

Tham khảo

[sửa]