Bước tới nội dung

беготня

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

{{rus-noun-f-2b|root=беготн}} беготня gc (,разг.)

  1. (Sự) Chạy lăng quăng, rối rít.
    беготня взад и вперёд — [sự] chạy ngược chạy xuôi, chạy lăng quăng

Tham khảo

[sửa]