бедность
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của бедность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bédnost' |
khoa học | bednost' |
Anh | bednost |
Đức | bednost |
Việt | beđnoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
бедность gc
- (нужда) [sự, cảnh] nghèo, nghèo khổ, túng thiếu, nghèo nàn; cực khổ, khổ sở, khốn khổ.
- (убожество) [sự] nghèo, nghèo nàn.
Tham khảo[sửa]
- "бедность". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)