беднота
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của беднота
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bednotá |
khoa học | bednota |
Anh | bednota |
Đức | bednota |
Việt | beđnota |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]{{rus-noun-f-1b|root=беднот}} беднота gc (собир.)
- Dân nghèo, tầng lớp nghèo khổ.
- городская беднота — dân nghèo thành thị
- деревенская беднота — tầng lớp bần nông
Tham khảo
[sửa]- "беднота", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)