Bước tới nội dung

беднота

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

{{rus-noun-f-1b|root=беднот}} беднота gc (собир.)

  1. Dân nghèo, tầng lớp nghèo khổ.
    городская беднота — dân nghèo thành thị
    деревенская беднота — tầng lớp bần nông

Tham khảo

[sửa]