Bước tới nội dung

безбедный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

безбедный

  1. Đầy đủ, no đủ, sung túc.
    безбедное существование — cuộc sống no đủ (đầy đủ, sung túc)

Tham khảo

[sửa]