безбедный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của безбедный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bezbédnyj |
khoa học | bezbednyj |
Anh | bezbedny |
Đức | besbedny |
Việt | bedbeđny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
безбедный
Tham khảo[sửa]
- "безбедный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)