безбожник
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của безбожник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bezbóžnik |
khoa học | bezbožnik |
Anh | bezbozhnik |
Đức | besboschnik |
Việt | bedboginic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]безбожник gđ
- Người không tín ngưỡng (không tin đạo, không tin thần thánh).
Tham khảo
[sửa]- "безбожник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)