бездыханный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của бездыханный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bezdyhánnyj |
khoa học | bezdyxannyj |
Anh | bezdykhanny |
Đức | besdychanny |
Việt | bedđykhanny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]бездыханный
Tham khảo
[sửa]- "бездыханный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)