Bước tới nội dung

безлюдье

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

безлюдье gt

  1. (Sự) Không có người, thiếu người.
  2. .
    на безлюдье — khi không có người, khi thiếu người

Tham khảo

[sửa]