безумец
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của безумец
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bezúmec |
khoa học | bezumec |
Anh | bezumets |
Đức | besumez |
Việt | bedumetx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
безумец gđ
Tham khảo[sửa]
- "безумец". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)