Bước tới nội dung

белила

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

белила số nhiều ((скл. как с. 1a))

  1. (краска) sơn trắng, thuốc màu trắng.
    свиновые белила — chì cácbônát, chì trắng
    цинковие белила — kẽm oxyt, màu trắng kẽm
  2. (кометические) phấn.

Tham khảo

[sửa]