белила
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của белила
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | belíla |
khoa học | belila |
Anh | belila |
Đức | belila |
Việt | belila |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]белила số nhiều ((скл. как с. 1a))
- (краска) sơn trắng, thuốc màu trắng.
- свиновые белила — chì cácbônát, chì trắng
- цинковие белила — kẽm oxyt, màu trắng kẽm
- (кометические) phấn.
Tham khảo
[sửa]- "белила", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)