бельевой
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của бельевой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bel'evój |
khoa học | bel'evoj |
Anh | belevoy |
Đức | belewoi |
Việt | belevoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
бельевой
Tham khảo[sửa]
- "бельевой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)