Bước tới nội dung

бельевой

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

бельевой

  1. (Để) May đồ vải; [để] đựng đồ vải.
    бельевой шкаф — tủ áo

Tham khảo

[sửa]