Bước tới nội dung

бельэтаж

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

бельэтаж

  1. (в доме) tầng gác.
  2. (в театре) [khu] tầng gác, ban-công.

Tham khảo

[sửa]