бельэтаж
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của бельэтаж
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bel'etáž |
khoa học | bel'ètaž |
Anh | beletazh |
Đức | beletasch |
Việt | beletagi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]бельэтаж gđ
Tham khảo
[sửa]- "бельэтаж", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)