Bước tới nội dung

бензозаправочный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

бензозаправочный

  1. (Để) Tiếp xăng.

Tham khảo

[sửa]